ordbog
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa ord (“từ”) + bog (“sách”). So sánh thêm với tiếng Thụy Điển ordbok, tiếng Anh wordbook, tiếng Đức Wörterbuch.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaordbog gc (xác định số ít ordbogen, bất định số nhiều ordbøger)
Biến cách
sửaBiến cách của ordbog
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ordbog | ordbogen | ordbøger | ordbøgerne |
gen. | ordbogs | ordbogens | ordbøgers | ordbøgernes |
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Greenland: ordbogi