muslim
Xem Muslim
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đan Mạch,
- ara:مُسْلِم (muslim) = người quy phục
Danh từ
sửamuslim gch (hạn định số ít muslimen, bất hạn định số nhiều muslimer)
Đồng nghĩa
sửaTiếng Estonia
sửaDanh từ
sửamuslim (thuộc cách muslimi, bộ phận muslimit)
Đồng nghĩa
sửaTiếng Na Uy
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mʉs.liːm/, /mʉʂ.liːm/
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | muslim | muslimen |
Số nhiều | muslimer | muslimene |
muslim gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "muslim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Séc
sửaDanh từ
sửamuslim gđ
Tiếng Thụy Điển
sửaDanh từ
sửamuslim gch