Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑː.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dollar /ˈdɑː.lɜː/

  1. Đồng đô la (Mỹ).
  2. (Từ lóng) Đồng 5 silinh, đồng curon.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

dollar  (số nhiều [please provide], giảm nhẹ [please provide])

  1. đô la
    Australische dollarđô la Úc

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ.laʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dollar
/dɔ.laʁ/
dollars
/dɔ.laʁ/

dollar /dɔ.laʁ/

  1. Đồng đô la.

Tham khảo sửa