Tiếng Đan Mạch

sửa
 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:
 
Et svømmende næbdyr (một con thú mỏ vịt đang bơi)

Từ nguyên

sửa

Từ næb (mỏ chim) +‎ dyr (động vật). Dịch sao phỏng từ tiếng Đức Schnabeltier. So sánh với tiếng Na Uy (Bokmål) nebbdyr, tiếng Thụy Điển näbbdjur.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

næbdyr gt (xác định số ít næbdyret, bất định số nhiều næbdyr)

  1. Thú mỏ vịt; Ornithorhynchus anatinus.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa