næbdyr
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ næb (“mỏ chim”) + dyr (“động vật”). Dịch sao phỏng từ tiếng Đức Schnabeltier. So sánh với tiếng Na Uy (Bokmål) nebbdyr, tiếng Thụy Điển näbbdjur.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
næbdyr gt (xác định số ít næbdyret, bất định số nhiều næbdyr)
Biến cách sửa
Biến cách của næbdyr