bambus
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Đức Bambus < tiếng Hà Lan bamboes (cách viết hiện đại là bamboe) < tiếng Bồ Đào Nha bambu < tiếng Mã Lai bambu < tiếng Kannada ಬಮ್ಬು (bambu).
Danh từ sửa
bambus gc (xác định số ít bambussen, bất định số nhiều bambusser)
- Tre.
Biến cách sửa
Biến cách của bambus
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | bambus | bambussen | bambusser | bambusserne |
gen. | bambus' | bambussens | bambussers | bambussernes |
Tham khảo sửa
Tiếng Faroe sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Đức Bambus < tiếng Hà Lan bamboes < tiếng Bồ Đào Nha bambu < tiếng Mã Lai bambu < tiếng Kannada ಬಮ್ಬು (bambu).
Danh từ sửa
bambus gt (gen. số ít bambus, không đếm được)
- Tre.
Biến cách sửa
n11s | Số ít | |
Bất định | Xác định | |
Nom. | bambus | bambusið |
Acc. | bambus | bambusið |
Dat. | bambusi | bambusinum |
Gen. | bambus | bambusins |
Từ dẫn xuất sửa
- bambustráða gc
Tiếng Séc sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Đức Bambus < tiếng Hà Lan bamboes < tiếng Bồ Đào Nha bambu < tiếng Mã Lai bambu < tiếng Kannada ಬಮ್ಬು (bambu).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bambus gđ bđv
- Tre.