skuespiller
Tiếng Đan Mạch
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaskuespiller gc (xác định số ít skuespilleren, bất định số nhiều skuespillere)
Biến tố
sửaBiến cách của skuespiller
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | skuespiller | skuespilleren | skuespillere | skuespillerne |
gen. | skuespillers | skuespillerens | skuespilleres | skuespillernes |
Từ cùng trường nghĩa
sửaTiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skuespiller | skuespilleren |
Số nhiều | skuespillere | skuespillerne |
skuespiller gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) skuespillerinne gđc: Đào hát, nữ diễn viên, nữ tài tử.
Tham khảo
sửa- "skuespiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)