Tiếng Đan Mạch

sửa
 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsɡuːəˌsbelɐ/, [ˈsɡ̊uːuˌsb̥e̝lɐ], [ˈskuːuˌspe̝lɒ̽]

Danh từ

sửa

skuespiller gc (xác định số ít skuespilleren, bất định số nhiều skuespillere)

  1. Diễn viên.

Biến tố

sửa

Từ cùng trường nghĩa

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skuespiller skuespilleren
Số nhiều skuespillere skuespillerne

skuespiller

  1. Tài tử, diễn viên, đào hát, kép hát.
    teaterets skuespillere

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa