sommer
Tiếng Đan Mạch
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɔmɐ/, [ˈsʌmɐ], [ˈsɒ̽mɒ̽]
Danh từ
sửasommer
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.me/
Ngoại động từ
sửasommer ngoại động từ /sɔ.me/
- Đòi, yêu cầu.
- Sommer un débiteur de payer — đòi con nợ phải trả
- Sommer l’ennemi de se rendre — đòi kẻ thù phải đầu hàng
- (Toán học) Tổng.
- Sommer les termes d’une série — tổng các số hạng của một chuỗi
Tham khảo
sửa- "sommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sommer | sommeren |
Số nhiều | somrer | somrene |
sommer gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sommerdekk gđ: Vỏ xe chạy mùa hè.
- (1) sommerferie gđ: Kỳ nghỉ hè.
- (1) sommerfugl gđ: Bươm bướm.
- (1) sommerhalvår gđ: Sáu tháng hè.
- (1) sommerjobb gđ: Việc làm hè
- (1) sommerlukking gđc: Sự đóng cửa nghỉ hè.
- (1) sommertid gđc: Giờ mùa hè (trễ 1 giờ so với giờ mùa đông).
- (1) forsommer: Đầu mùa hè.
- (1) sensommer: Cuối mùa hè.
- (1) ettersommer: Cuối mùa hè, đầu mùa thu.
Tham khảo
sửa- "sommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)