Tiếng Đan Mạch sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔmɐ/, [ˈsʌmɐ], [ˈsɒ̽mɒ̽]

Danh từ sửa

sommer

  1. Mùa hạ.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

sommer ngoại động từ /sɔ.me/

  1. Đòi, yêu cầu.
    Sommer un débiteur de payer — đòi con nợ phải trả
    Sommer l’ennemi de se rendre — đòi kẻ thù phải đầu hàng
  2. (Toán học) Tổng.
    Sommer les termes d’une série — tổng các số hạng của một chuỗi

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sommer sommeren
Số nhiều somrer somrene

sommer

  1. Mùa hè, mùa hạ.
    en tørr, varm sommer
    Endelig ble det sommer.
    midt på sommeren

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa