Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ဝႃႈ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shan
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Liên từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Nội động từ
1.6
Tính từ
1.7
Trợ từ
Tiếng Shan
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: wāa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/waː˧˧˨/
Liên từ
sửa
ဝႃႈ
Rằng
,
là
.
Ngoại động từ
sửa
ဝႃႈ
Rầy la
,
trách mắng
,
mắng mỏ
,
la mắng
.
Nội động từ
sửa
ဝႃႈ
Nói
.
Tính từ
sửa
ဝႃႈ
Điên
,
cuồng
,
điên rồ
.
Trợ từ
sửa
ဝႃႈ
Được sử dụng sau lời tuyên bố nhằm nhấn mạnh.