hải dương
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 海洋. Trong đó: 海 (“hải”: biển); 洋 (“dương”: đại dương).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ zɨəŋ˧˧ | haːj˧˩˨ jɨəŋ˧˥ | haːj˨˩˦ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ ɟɨəŋ˧˥ | ha̰ːʔj˧˩ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửahải dương
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- Hải dương, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam