hải dương
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 海洋. Trong đó: 海 (“hải”: biển); 洋 (“dương”: đại dương).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ zɨəŋ˧˧ | haːj˧˩˨ jɨəŋ˧˥ | haːj˨˩˦ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ ɟɨəŋ˧˥ | ha̰ːʔj˧˩ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
hải dương
- Biển và đại dương (nói khái quát).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- Hải dương, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam