ren
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaren (Số nhiều: renes)
Ngoại động từ
sửaren ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "ren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛn˧˧ | ʐɛŋ˧˥ | ɹɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛn˧˥ | ɹɛn˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaren
- Tấm đan bằng chỉ mỏng, có hình trang trí, thường có hình răng cưa ở mép.
- Đường viền bằng ren.
- Rãnh xoắn ốc sít liền nhau trong các chi tiết của dụng cụ, máy móc.
- Ốc trờn ren.
Động từ
sửaren
Tham khảo
sửa- "ren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ngũ Đồn
sửaDanh từ
sửaren