Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ren
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Danh từ
2.5
Động từ
2.6
Tham khảo
3
Tiếng Ngũ Đồn
3.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ren
(Số nhiều:
renes
)
(
Giải phẫu
)
Học
thận
.
Ngoại động từ
sửa
ren
ngoại động từ
(
Tin học
)
Viết
tắt
của
rename
: đặt
tên
lại.
Tham khảo
sửa
"
ren
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛn
˧˧
ʐɛŋ
˧˥
ɹɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛn
˧˥
ɹɛn
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蓮
:
lên
,
ren
,
sen
,
liên
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rèn
rên
rén
rền
Danh từ
ren
Tấm
đan
bằng
chỉ
mỏng
, có
hình
trang trí
, thường có
hình
răng cưa
ở
mép
.
Đường viền bằng
ren
.
Rãnh
xoắn ốc
sít
liền
nhau
trong
các
chi tiết
của
dụng cụ
,
máy móc
.
Ốc trờn
ren
.
Động từ
sửa
ren
Tạo
cho có
ren
, làm thành
ren
.
Tham khảo
sửa
"
ren
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Ngũ Đồn
sửa
Danh từ
sửa
ren
người
.