khúc khuỷu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xuk˧˥ xwḭw˧˩˧ | kʰṵk˩˧ kʰwiw˧˩˨ | kʰuk˧˥ kʰwiw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuk˩˩ xwiw˧˩ | xṵk˩˧ xwḭʔw˧˩ |
Tính từ
sửakhúc khuỷu
- Quanh co.
- Con đường khúc khuỷu khó đi.
Tham khảo
sửa- "khúc khuỷu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)