Đóng góp của NgaViet
Kết quả cho NgaViet thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 202 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 5 tháng 3 năm 2009.
ngày 12 tháng 5 năm 2009
- 13:2313:23, ngày 12 tháng 5 năm 2009 khác sử +494 Thảo luận Thành viên:Phanjuy Đề mục mới: →Cám ơn bạn đã sửa đổi hiện tại
- 13:1413:14, ngày 12 tháng 5 năm 2009 khác sử +155 bump ''bump up the price of gasoline'' — đẩy giá dầu lên cao.
ngày 5 tháng 5 năm 2009
- 05:4205:42, ngày 5 tháng 5 năm 2009 khác sử +74 everyday everyday as a noun
- 05:2605:26, ngày 5 tháng 5 năm 2009 khác sử +167 daunt #: ''It is hard to pick up such a book and not to feel a little '''daunted''''' — Thật khó khi cầm một cuốn sách như vậy mà không cảm thấy nản.
ngày 27 tháng 4 năm 2009
- 00:4500:45, ngày 27 tháng 4 năm 2009 khác sử +29 surrogate Người, vật thay thế
ngày 24 tháng 4 năm 2009
- 07:3807:38, ngày 24 tháng 4 năm 2009 khác sử +132 M Thảo luận:commonplace Tạo trang mới với nội dung ‘- Cần xem lại nghĩa thứ nhất "Điều đáng ghi vào sổ tay" - không thấy có nghĩa này trong từ điển anh-anh.’ hiện tại
ngày 22 tháng 4 năm 2009
- 08:2108:21, ngày 22 tháng 4 năm 2009 khác sử +233 harness #: ''We will '''harness''' the sun and the winds and the soil to fuel our cars and run our factories'' — Chúng ta sẽ khai thác mặt trời, gió, và đất để cấp nhiên liệu cho ô tô và vận hành các nhà máy.
- 03:4403:44, ngày 22 tháng 4 năm 2009 khác sử +128 lecture #: ''You should take some notes while I am lecturing'' — Các bạn nên ghi chú trong khi tôi giảng bài.
ngày 21 tháng 4 năm 2009
- 03:5503:55, ngày 21 tháng 4 năm 2009 khác sử +225 M pack rat Tạo trang mới với nội dung ‘{{-eng-}} {{-noun-}} {{wikipedia}} {{en-noun|sg=pack rat}} # Một loại chuột thuộc giống Neotoma, có đuôi rậm. #{{informal}} Người…’
- 03:3403:34, ngày 21 tháng 4 năm 2009 khác sử +332 M in spirit Tạo trang mới với nội dung ‘{{-eng-}} {{-adv-}} {{en-adv|pos=in spirit|-}} # Về mặt tinh thần. #: ''I can't make it to the party, but I'll be there '''in spirit'''.'…’
ngày 19 tháng 4 năm 2009
- 13:2613:26, ngày 19 tháng 4 năm 2009 khác sử +194 undocumented # Không có giấy chứng nhận, căn cước. #: ''More than half of Mexican immigrants are '''undocumented''''' — Hơn một nửa số di dân Mê-hi-cô không có giấy căn cước.
- 13:1613:16, ngày 19 tháng 4 năm 2009 khác sử +296 czar # (Mỹ, chính trị) Quan chức cấp cao.
- 00:2300:23, ngày 19 tháng 4 năm 2009 khác sử +137 machinery #: ''They do not use much big '''machinery''' that uses gasoline'' — Họ không dùng nhiều máy móc lớn chạy xăng dầu.
ngày 18 tháng 4 năm 2009
- 13:5113:51, ngày 18 tháng 4 năm 2009 khác sử −1 rayonnant ''Visage '''rayonnant''' de joie'' — mặt hớn hở vui tươi: visage là danh từ giống đực, rayonnante -> rayonnant
ngày 17 tháng 4 năm 2009
- 14:2014:20, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +1 triage Không có tóm lược sửa đổi
- 14:1814:18, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +271 triage ''I need to '''purge''' the papers on my desk, on the floor, and in my overflowing inbox'' — Tôi cần sắp xếp lại giấy tờ trên bàn, trên sàn nhà, và trong hộp thư đầy ắp.
- 12:2512:25, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +202 purge ''I have to '''purge''' my filing cabinets of old files to make room for new ones'' — Tôi phải thanh lọc lại các tủ đựng hồ sơ cũ để dọn chỗ cho những cái mới
- 12:0412:04, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +17 n crack down on Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0212:02, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +345 M crack down on Tạo trang mới với nội dung ‘{{-eng-}} {{-verb-}} '''crack down on''', '''crack down''' # phạt, trừng phạt, trừng trị #:''Every year around the holidays, the police launch a…’
- 04:2604:26, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +218 cross-reference ''To '''cross-reference''' data means we have learned, rather than just memorized'' — Tham khảo chéo tài liệu đồng nghĩa với ta đã học chứ không phải chỉ ghi nhớ thôi.
- 04:1904:19, ngày 17 tháng 4 năm 2009 khác sử +163 theme ''I thought about the '''themes''' that I’d sounded during the campaign'' — Tôi nghĩ đến các chủ đề sẽ nói trong chiến dịch (tranh cử).
ngày 16 tháng 4 năm 2009
- 10:5710:57, ngày 16 tháng 4 năm 2009 khác sử +349 deplore #: ''Some supporters of the president-elect '''deplore''' his inviting Pastor Warren because he opposes same-sex marriage and abortion rights'' — Một số người ủng hộ tổng thống đắc cử phản đối việc mờ
- 08:4508:45, ngày 16 tháng 4 năm 2009 khác sử +49 bear #: ''to '''bear''' arms'' — mang vũ khí.
ngày 15 tháng 4 năm 2009
- 12:1512:15, ngày 15 tháng 4 năm 2009 khác sử +175 compost #: ''They mix leaves, animal waste and food waste to make '''compost''' '' — Họ trộn lá cây, chất thải gia súc, đồ ăn thừa để làm phân trộn.
- 10:2910:29, ngày 15 tháng 4 năm 2009 khác sử +68 maple ''sugar '''maple''' tree'' — cây phong đường.
ngày 14 tháng 4 năm 2009
- 04:1004:10, ngày 14 tháng 4 năm 2009 khác sử 0 n wildly Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0904:09, ngày 14 tháng 4 năm 2009 khác sử +282 wildly ''Attitudes about everything from the income tax to sex on TV diverge '''wildly''' from place to place.'' — Thái độ đối với mọi thứ, từ thuế thu nhập đến tình dục trên TV là cực kỳ khác n
- 04:0304:03, ngày 14 tháng 4 năm 2009 khác sử +301 M wildly Tạo trang mới với nội dung ‘{{-eng-}} {{-pron-}} *{{audio|en-us-wildly.ogg|Audio (US)}} {{-adv-}} {{infl|en|adverb}} # cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ r…’
- 03:5403:54, ngày 14 tháng 4 năm 2009 khác sử +267 diverge ''Attitudes about everything from the income tax to sex on TV '''diverge''' wildly from place to place.'' — Thái độ đối với mọi thứ, từ thuế thu nhập đến tình dục trên TV là khác nhau
- 03:3603:36, ngày 14 tháng 4 năm 2009 khác sử 0 n bury Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3503:35, ngày 14 tháng 4 năm 2009 khác sử +338 bury ''The combination of credit card debt and big student loans is '''burying''' young people in debt and driving many of them to bankruptcy'' — Nợ thẻ tín dụng cộng với các khoản vay sinh viê
ngày 12 tháng 4 năm 2009
- 07:4707:47, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +283 discrimination ''He sought to end racial separation laws and other '''discrimination''' against African-Americans in the United States'' — Ông tìm cách chấm dứt các đạo luật phân biệt chủng tộc và những phân biệt đố
- 04:4204:42, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +243 ingrained ''The value of individual freedom is so deeply '''ingrained''' in us that we tend to take it for granted''
- 04:2204:22, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +38 accountability ví dụ
- 02:1402:14, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +24 transparence tính minh bạch
- 02:1002:10, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +19 transparent minh bạch
- 01:5501:55, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +2.234 M toward Tạo trang mới với nội dung ‘{{also|towards}} {{-eng-}} {{rank|further|line|added|485|toward|feeling|later|beyond}} {{-pron-}} * {{audio|en-us-toward.ogg|Audio (US)}} *: {{rhymes|ɔː(…’
- 01:4001:40, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +224 draw ''Your choice of word can '''draw''' others toward you or make them want to run away'' — Việc chọn lựa câu chữ của anh có thể hấp dẫn được người khác hoặc khiến họ tránh xa.
- 01:1901:19, ngày 12 tháng 4 năm 2009 khác sử +697 M workhorse Tạo trang mới với nội dung ‘{{-eng-}} {{-etym-}} From work + horse. {{-pron-}} * {{audio|en-us-workhorse.ogg|Audio (US)}} {{-noun-}} {{en-noun}} # ngựa nuôi để làm vi…’
ngày 10 tháng 4 năm 2009
- 04:1504:15, ngày 10 tháng 4 năm 2009 khác sử +151 purposeful ''Engineering is the '''purposeful''' use of science''
- 03:5503:55, ngày 10 tháng 4 năm 2009 khác sử +689 M by and large Tạo trang mới với nội dung ‘{{-eng-}} {{-etym-}} From sailing: a ship may (or may not) sail well both close by the wind, and large, downwind, with sheets extended. {{-adv…’
ngày 8 tháng 4 năm 2009
- 10:3010:30, ngày 8 tháng 4 năm 2009 khác sử +153 automaton #: ''Act more like a programmer and less like an '''automaton''''' — Hãy làm giống như một nhà lập trình hơn là như một người máy.
- 05:1605:16, ngày 8 tháng 4 năm 2009 khác sử +101 default ''I had a loan that I '''defaulted''' on'' — Tôi có một khoản nợ không trả được.
- 03:2603:26, ngày 8 tháng 4 năm 2009 khác sử +35 implicitly Ngầm định.
ngày 6 tháng 4 năm 2009
- 04:1604:16, ngày 6 tháng 4 năm 2009 khác sử +142 shrewd #: ''a likable man, '''shrewd''' and disciplined'' — một người đàn ông đáng mến, sắc sảo và nguyên tắc.
- 03:2403:24, ngày 6 tháng 4 năm 2009 khác sử +110 tremendously ''a tremendously simple life'' — một cuộc sống cực kì giản dị.
ngày 4 tháng 4 năm 2009
- 07:3207:32, ngày 4 tháng 4 năm 2009 khác sử +15 n hopeful Không có tóm lược sửa đổi
- 07:3007:30, ngày 4 tháng 4 năm 2009 khác sử +764 M hopeful Tạo mới mục từ hopeful, cần sửa lỗi về tiêu bản
- 07:1807:18, ngày 4 tháng 4 năm 2009 khác sử +225 endure ''I stand here today as hopeful as ever that our country will '''endure''''' — Tôi đứng đây hôm nay, hi vọng hơn lúc nào hết rằng tổ quốc của chúng ta sẽ trường tồn.