Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdip.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

deeply /ˈdip.li/

  1. Sâu.
  2. Sâu xa, sâu sắc.
  3. Hết sức, vô cùng.
    to regret something deeply — hết sức tiếc điều gì
    to be deeply in debt — nợ ngập đầu

Tham khảo

sửa