Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deeply
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdip.li/
Hoa Kỳ
[ˈdip.li]
Phó từ
sửa
deeply
/ˈdip.li/
Sâu
.
Sâu xa
,
sâu sắc
.
Hết sức
,
vô cùng
.
to regret something
deeply
— hết sức tiếc điều gì
to be
deeply
in debt
— nợ ngập đầu
Tham khảo
sửa
"
deeply
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)