Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛv.ri.ˌdeɪ/

Tính từ sửa

everyday /ˌɛv.ri.ˌdeɪ/

  1. Hằng ngày, dùng hàng ngày.
    one's everyday routine — việc làm hằng ngày
    everyday shoes — giày thường đi hằng ngày
  2. Thường, thông thường, thường ngày, thường nhật, xảy ra hằng ngày.
    an everyday occurence — việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
  3. Tầm thường, tầm phào.
    an everyday young man — một gã thanh niên tầm thường
    everyday talk — chuyện tầm phào

Danh từ sửa

everyday

  1. Ngày thường
    We use inexpensive plates for everyday


Tham khảo sửa