undocumented
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ən.ˈdɑː.kjə.ˌmɛn.təd/
Tính từ
sửaundocumented /ən.ˈdɑː.kjə.ˌmɛn.təd/
- Không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở.
- Không có giấy chứng nhận, căn cước.
- More than half of Mexican immigrants are undocumented — Hơn một nửa số di dân Mê-hi-cô không có giấy căn cước.
Tham khảo
sửa- "undocumented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)