ingrained
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaingrained
- Ăn sâu, thâm căn cố đế.
- The value of individual freedom is so deeply ingrained in us that we tend to take it for granted — Giá trị của tự do cá nhân ăn sâu trong chúng ta đến mức ta coi là điều đương nhiên.
Tham khảo
sửa- "ingrained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)