lecture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛk.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlɛk.tʃɜː] |
Danh từ
sửalecture /ˈlɛk.tʃɜː/
- Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện.
- Lời la mắng, lời quở trách.
- to read (give) someone a lecture — quở trách ai; lên lớp cho ai
Động từ
sửalecture /ˈlɛk.tʃɜː/
- Diễn thuyết, thuyết trình, dạy.
- You should take some notes while I am lecturing — Các bạn nên ghi chú trong khi tôi giảng bài.
- La mắng, quở trách; lên lớp (ai).
Chia động từ
sửalecture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lecture | |||||
Phân từ hiện tại | lecturing | |||||
Phân từ quá khứ | lectured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lecture | lecture hoặc lecturest¹ | lectures hoặc lectureth¹ | lecture | lecture | lecture |
Quá khứ | lectured | lectured hoặc lecturedst¹ | lectured | lectured | lectured | lectured |
Tương lai | will/shall² lecture | will/shall lecture hoặc wilt/shalt¹ lecture | will/shall lecture | will/shall lecture | will/shall lecture | will/shall lecture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lecture | lecture hoặc lecturest¹ | lecture | lecture | lecture | lecture |
Quá khứ | lectured | lectured | lectured | lectured | lectured | lectured |
Tương lai | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lecture | — | let’s lecture | lecture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lecture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛk.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lecture /lɛk.tyʁ/ |
lectures /lɛk.tyʁ/ |
lecture gc /lɛk.tyʁ/
- Sự đọc.
- Lecture d’une lettre — sự đọc một lá thư
- Sự tuyên đọc.
- Lecture d’un jugement — sự tuyên đọc một bản án
- Việc đọc sách.
- La lecture est un grand plaisir — đọc sách là một việc rất thú vị
- Sách báo để đọc.
- Choisissez bien vos lectures — hãy chọn kỹ sách báo mà đọc
- Bài tập đọc.
- Enseigner la lecture aux enfants — dạy bài tập đọc cho trẻ em
- Cuộc thảo luận.
- Projet de loi voté en deuxième lecture — bản dự luật được thông qua trong cuộc thảo luận lần thứ hai
- (Sân khấu) Sự duyệt (kịch).
- Pièce refusée à la lecture — bản kịch khi duyệt bị loại
- (Tôn giáo) Bài kinh.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Học vấn.
- Homme qui a de la lecture — người có học vấn
Tham khảo
sửa- "lecture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)