Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.ə.ˌɡeɪt/

Danh từ

sửa

surrogate /ˈsɜː.ə.ˌɡeɪt/

  1. Người, vật thay thế
  2. (Tôn giáo) Người đại diện giám mục.

Ngoại động từ

sửa

surrogate ngoại động từ /ˈsɜː.ə.ˌɡeɪt/

  1. Thay thế cho (ai).

Tham khảo

sửa