Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surrogate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɜː.ə.ˌɡeɪt/
Danh từ
sửa
surrogate
/ˈsɜː.ə.ˌɡeɪt/
Người, vật thay thế
(
Tôn giáo
)
Người
đại
diện
giám mục
.
Ngoại động từ
sửa
surrogate
ngoại động từ
/ˈsɜː.ə.ˌɡeɪt/
Thay thế
cho (ai).
Tham khảo
sửa
"
surrogate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)