common
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mən/
Hoa Kì | [ˈkɑː.mən] |
Tính từ
sửacommon /ˈkɑː.mən/
- Chung, công, công cộng.
- a common language — ngôn ngữ chung
- common ground — điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)
- common noun — danh từ chung
- common multiple — (toán học) bội số chung
- common divisor — (toán học) ước số chung
- common property — tài sản công cộng
- thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông.
- common flowers — loại hoa phổ biến
- it is common knowledge that... — điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...
- the common man — người bình thường
- common sense — lẽ thường; lương tri
- tầm thường; thô tục.
- a common appearance — diện mạo tầm thường
- he is very common — hắn thô tục lắm
Danh từ
sửacommon /ˈkɑː.mən/
- đất công.
- quyền được hưởng trên đất đai của người khác.
- common of pasturage — quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
- sự chung, của chung.
- in common — chung, chung chạ
- to have everything in common — chung tất cả mọi thứ
- to have nothing in common — không có gì chung
- (từ cổ, nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng.
- điểm chung
- they have a lot of things in common – họ có rất nhiều điểm chung
Thành ngữ
sửa- in commom with: cùng với, cũng như, giống như.
- out of the commom: đặc biệt khác thường.
Tham khảo
sửa- "common", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)