Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh cổ tōweard.

Tính từ sửa

toward (so sánh hơn more toward, so sánh nhất most toward)

  1. (Cổ) Dễ bảo, dễ dạy, ngoan.

Giới từ sửa

toward

  1. (Chủ yếu   Mỹ) Về phía, hướng về.
    He was running toward us. — Nó chạy về phía chúng tôi.
  2. (Chủ yếu   Mỹ) Vào khoảng.
    toward the end of the week — vào khoảng cuối tuần
  3. (Chủ yếu   Mỹ) Gần (khoảng cách, thời gian).
    Our place is over toward the station. — Chỗ ở của chúng tôi ở gần nhà ga.
  4. (Chủ yếu   Mỹ) Đối với.
    his attitude toward me — thái độ của hắn đối với tôi
  5. (Chủ yếu   Mỹ) Để, cho, , nhằm.
    to save money toward one's old age — dành dụm tiền cho tuổi già

Ghi chú sử dụng sửa

Toward thông dụng hơn tại Mỹ, trong khi towards thông dụng hơn tại Anh.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa