Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæŋ.ˌkrəpt.si/

Danh từ

sửa

bankruptcy /ˈbæŋ.ˌkrəpt.si/

  1. Sự vỡ nợ, sự phá sản.
  2. Sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm... ).

Tham khảo

sửa