overflowing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ] |
Động từ
sửaoverflowing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).
Chia động từ
sửaoverflow
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaoverflowing /ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ/
Danh từ
sửaoverflowing /ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ/
Tham khảo
sửa- "overflowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)