Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

overflowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "overflow" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

overflowing /ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ/

  1. Tràn đầy, chan [[chứa['ouvə]], flouiɳ].

Danh từ sửa

overflowing /ˌoʊ.vɜː.ˈflo.ʊiɳ/

  1. Sự tràn đầy, sự chan chứa.
    full to overflowing — đầy tràn, đầy ắp

Tham khảo sửa