theme
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Từ nguyên
sửaTừ này có gốc từ tiếng Hy Lạp.
Danh từ
sửatheme (số nhiều themes)
- Một chủ đề của buổi nói chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật.
- I thought about the themes that I’d sounded during the campaign — Tôi nghĩ đến các chủ đề sẽ nói trong chiến dịch (tranh cử).
- Một kiểu mẫu lặp lại, như trong giao diện đồ họa trên máy tính.
- (Âm nhạc) Giai điệu chính của bản nhạc, đặc biệt trong trường hợp giai điệu này là nguồn tạo ra các biến tấu khác.
- (Ngôn ngữ học) Chủ tố.
Dịch
sửa- Tiếng Ả Rập: موضوع (mauɖú:ʕ)
- Tiếng Bosnia: tema gc
- Tiếng Trung Quốc: 主題, 主题 (zhǔtí)
- Tiếng Hà Lan: thema gt
- Tiếng Phần Lan: aine, aihe, teema
- Tiếng Pháp: thème gđ
- Tiếng Đức: Thema gt
- Tiếng Hungary: tárgy, téma
- Tiếng Ý: tema gđ
- Tiếng Nhật: 主題 (しゅだい, shudai)
- Tiếng Triều Tiên: 주제 (juje)
- Tiếng Na Uy: tema
- Tiếng Bồ Đào Nha: tema gđ
- Tiếng Nga: тема (téma) gc
- Tiếng Serbia:
- Chữ Cyrillic: тема gc
- Chữ Latinh: tema gc
- Tiếng Tây Ban Nha: tema gđ
- Tiếng Thụy Điển: tema
- Tiếng Việt: chủ đề, chủ tố (trong ngôn ngữ học), sắc thái (trong giao diện đồ họa máy tính).