substance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.stənts/
Hoa Kỳ | [ˈsəb.stənts] |
Danh từ
sửasubstance /ˈsəb.stənts/
- Chất, vật chất.
- Thực chất, căn bản, bản chất.
- the substance of religion — thực chất của tôn giáo
- I agree with you in substance — tôi đồng ý với anh về căn bản
- Nội dung, đại ý.
- the substance is good — nội dung thì tốt
- Tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị.
- an argument of little substance — một lý lẽ không chắc
- Của cải; tài sản.
- a man of substance — người có của
- to waste one's substance — phung phí tiền của
- (Triết học) Thực thể.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "substance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.stɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
substance /syp.stɑ̃s/ |
substances /syp.stɑ̃s/ |
substance gc /syp.stɑ̃s/
- Chất.
- Substance dure — chất cứng
- Thực thể.
- Substance sociale — thực thể xã hội
- Phần chủ yếu, nội dung chính.
- La substance d’un discours — nội dung chính của một bài diễn văn
- en substance — tóm lại; về căn bản
- Voici ce qu’il a dit en substance — đây là về căn bản những gì anh ấy đã nói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "substance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)