Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʊr/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

endure ngoại động từ /ɪn.ˈdʊr/

  1. Chịu đựng, cam chịu, chịu được.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

endure nội động từ /ɪn.ˈdʊr/

  1. Kéo dài, tồn tại.
    I stand here today as hopeful as ever that our country will endureHôm nay tôi đứng đây, hi vọng hơn lúc nào hết, tổ quốc chúng ta sẽ trường tồn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa