mix
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪks/
Hoa Kỳ | [ˈmɪks] |
Ngoại động từ
sửamix ngoại động từ /ˈmɪks/
- Trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn.
- to mix a dish of salad — trộn món rau xà lách
- Pha.
- to mix drugs — pha thuốc
Chia động từ
sửamix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mix | |||||
Phân từ hiện tại | mixing | |||||
Phân từ quá khứ | mixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mix | mix hoặc mixest¹ | mixes hoặc mixeth¹ | mix | mix | mix |
Quá khứ | mixed | mixed hoặc mixedst¹ | mixed | mixed | mixed | mixed |
Tương lai | will/shall² mix | will/shall mix hoặc wilt/shalt¹ mix | will/shall mix | will/shall mix | will/shall mix | will/shall mix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mix | mix hoặc mixest¹ | mix | mix | mix | mix |
Quá khứ | mixed | mixed | mixed | mixed | mixed | mixed |
Tương lai | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mix | — | let’s mix | mix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamix nội động từ /ˈmɪks/
- Hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào.
- (Thường + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác.
- he doesn't mix well — anh ấy không khéo giao thiệp
- (Từ lóng) Thụi nhau tới tấp (quyền Anh).
- Bị lai giống.
Thành ngữ
sửa- to mix up:
Chia động từ
sửamix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mix | |||||
Phân từ hiện tại | mixing | |||||
Phân từ quá khứ | mixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mix | mix hoặc mixest¹ | mixes hoặc mixeth¹ | mix | mix | mix |
Quá khứ | mixed | mixed hoặc mixedst¹ | mixed | mixed | mixed | mixed |
Tương lai | will/shall² mix | will/shall mix hoặc wilt/shalt¹ mix | will/shall mix | will/shall mix | will/shall mix | will/shall mix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mix | mix hoặc mixest¹ | mix | mix | mix | mix |
Quá khứ | mixed | mixed | mixed | mixed | mixed | mixed |
Tương lai | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix | were to mix hoặc should mix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mix | — | let’s mix | mix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)