Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inbox
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
in
(“vào”) +
box
(“hộp”).
Danh từ
sửa
inbox
,
in-box
(
cũ
)
Hộp
thư đến
(trong
phòng
việc
).
(
Máy tính
)
Hộp
thư đến
(trong
giao diện
phần mềm
thư điện tử
).
Trái nghĩa
sửa
outbox
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
thư đến
,
hộp thư đến
,
hộp thư nhận