Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪr.ət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

spirit /ˈspɪr.ət/

  1. Tinh thần.
  2. Tinh linh
  3. Linh hồn, tâm hồn.
  4. Thần linh, thần thánh, quỷ thần.
  5. Tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế.
    a man of unbending spirit — người có tinh thần bất khuất
    the poor in spirit — những người nhu nhược
    to show a great spirit — tỏ ra rất can đảm
    he infused spirit into his men — anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội
    people of spirit — người giàu nghị lực
  6. Tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần.
    the result depends on the spirit in which it is done — kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc
  7. Ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần.
    the spirit of the age — xu hướng tinh thần của thời đại
  8. Tinh thần, nghĩa đúng.
    the spirit of the law — tinh thần của pháp luật
    we have followed out the spirit of his instructions — chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta
  9. Linh hồn, trụ cột.
    to be the animating spirit of the uprising — là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy
  10. Bộ óc (bóng).
    one of the most ardent spirits of the time — một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại
  11. (Thường Số nhiều) rượu mạnh.
  12. (Số nhiều) (dược học) cồn thuốc.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

spirit ngoại động từ /ˈspɪr.ət/

  1. (Thường + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi.
  2. Chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ.
    to spirit something away — cuỗm nhẹ vật gì
    to spirit someone off — đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa