Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊp.fəl/

Tính từ sửa

hopeful (so sánh hơn more hopeful, so sánh nhất most hopeful)

  1. Hy vọng, đầy hy vọng.
    to be (feel) hopeful about the future — đầy hy vọng ở tương lai
  2. Đầy hứa hẹn, có triển vọng.
    The future seems very hopeful. — Tương lai có vẻ hứa hẹn lắm.
    a hopeful pupil — một học sinh có triển vọng

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

hopeful (số nhiều hopefuls)

  1. Ngườitriển vọng.
    a young hopeful — một đứa bé có triển vọng gớm
    Several presidential hopefuls are campaigning in New Hampshire this week — Nhiều ứng cử viên tổng thống triển vọng đang tranh cử ở New Hampshire tuần này.

Tham khảo sửa