shrewd
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃruːd/
Tính từ
sửashrewd /ˈʃruːd/
- Khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo.
- a shrewd face — mặt khôn
- a shrewd reasoning — sự lập luận sắc
- a likable man, shrewd and disciplined — một người đàn ông đáng mến, sắc sảo và nguyên tắc.
- Đau đớn, nhức nhối.
- Buốt, thấu xương (rét).
Tham khảo
sửa- "shrewd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)