engineering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˌɛn(d)ʒɪˈnɪə.ɹɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌɛn.d͡ʒɪˈnɪ(ə)ɹ.ɪŋ/
(tập tin)
Động từ
sửaengineering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của engineer.
Danh từ
sửaengineering
- Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư.
- Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings).
- military engineering — kỹ thuật công binh
- (Số nhiều) Ruốm khứ mánh khoé.
Tham khảo
sửa- "engineering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)