Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

engineering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của engineer.

Danh từ

sửa

engineering

  1. Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư.
  2. Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings).
    military engineering — kỹ thuật công binh
  3. (Số nhiều) Ruốm khứ mánh khoé.

Tham khảo

sửa