engineering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/
Động từ
sửaengineering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "engineer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaengineer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaengineering /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/
- Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư.
- Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings).
- military engineering — kỹ thuật công binh
- (Số nhiều) Ruốm khứ mánh khoé.
Tham khảo
sửa- "engineering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)