by and large
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửaby and large (không so sánh được)
- nói chung, nhìn chung, hầu như
- It was, by and large, an unexceptional presentation — Nhìn chung, đó là một bài thuyết trình không có gì đặc biệt.
by and large (không so sánh được)