Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɪ.ˈmɛn.dəs.li/

Phó từ

sửa

tremendously /trɪ.ˈmɛn.dəs.li/

  1. Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội.
  2. (Thgt) Rất lớn, bao la, to lớn, cực kì.
    a tremendously simple life — một cuộc sống cực kì giản dị.
  3. (Thgt) Rất tốt, khác thường.

Tham khảo

sửa