Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈplɔr/

Ngoại động từ

sửa

deplore ngoại động từ /dɪ.ˈplɔr/

  1. Phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về.
    to deplore one's mistakes — lấy làm ân hận về lỗi của mình
  2. Thương, thương hại, xót xa.
    to deplore one's fate — xót xa phận mình
  3. phản đối.
    Some supporters of the president-elect deplore his inviting Pastor Warren because he opposes same-sex marriage and abortion rights — Một số người ủng hộ tổng thống đắc cử phản đối việc mời mục sư Warren bởi ông chống lại hôn nhân đồng giới và quyền phá thai.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa