deplore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈplɔr/
Ngoại động từ
sửadeplore ngoại động từ /dɪ.ˈplɔr/
- Phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về.
- to deplore one's mistakes — lấy làm ân hận về lỗi của mình
- Thương, thương hại, xót xa.
- to deplore one's fate — xót xa phận mình
- phản đối.
- Some supporters of the president-elect deplore his inviting Pastor Warren because he opposes same-sex marriage and abortion rights — Một số người ủng hộ tổng thống đắc cử phản đối việc mời mục sư Warren bởi ông chống lại hôn nhân đồng giới và quyền phá thai.
Chia động từ
sửadeplore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deplore | |||||
Phân từ hiện tại | deploring | |||||
Phân từ quá khứ | deplored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deplore | deplore hoặc deplorest¹ | deplores hoặc deploreth¹ | deplore | deplore | deplore |
Quá khứ | deplored | deplored hoặc deploredst¹ | deplored | deplored | deplored | deplored |
Tương lai | will/shall² deplore | will/shall deplore hoặc wilt/shalt¹ deplore | will/shall deplore | will/shall deplore | will/shall deplore | will/shall deplore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deplore | deplore hoặc deplorest¹ | deplore | deplore | deplore | deplore |
Quá khứ | deplored | deplored | deplored | deplored | deplored | deplored |
Tương lai | were to deplore hoặc should deplore | were to deplore hoặc should deplore | were to deplore hoặc should deplore | were to deplore hoặc should deplore | were to deplore hoặc should deplore | were to deplore hoặc should deplore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deplore | — | let’s deplore | deplore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deplore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)