large
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaDanh từ
sửalarge /ˈlɑːrdʒ/
- (+ at) Tự do, không bị giam cầm.
- to be at large — được tự do
- gentleman at large — người không có nghề nhất định
- Đầy đủ chi tiết, dài dòng.
- to talk at large — nói chuyện dài dòng
- to write at large — viết dài dòng
- to scatter imputation at large — nói đổng
- Nói chung.
- the people at large — nhân dân nói chung
- in large — trên quy mô lớn
Phó từ
sửaTham khảo
sửa- "large", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)