Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈrɛ.fɜːnts/

Danh từ

sửa

cross-reference /ˈkrɔs.ˈrɛ.fɜːnts/

  1. Lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách).

Động từ

sửa

cross-reference /ˈkrɔs.ˈrɛ.fɜːnts/

  1. Bổ sung (một cuốn sách, v v) những lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo.
    To cross-reference data means we have learned, rather than just memorized — Tham khảo chéo tài liệu đồng nghĩa với ta đã học chứ không phải chỉ ghi nhớ thôi.

Tham khảo

sửa