cross-reference
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɔs.ˈrɛ.fɜːnts/
Danh từ
sửacross-reference /ˈkrɔs.ˈrɛ.fɜːnts/
Động từ
sửacross-reference /ˈkrɔs.ˈrɛ.fɜːnts/
- Bổ sung (một cuốn sách, v v) những lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo.
- To cross-reference data means we have learned, rather than just memorized — Tham khảo chéo tài liệu đồng nghĩa với ta đã học chứ không phải chỉ ghi nhớ thôi.
Tham khảo
sửa- "cross-reference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)