Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːdʒ/

Danh từ

sửa

purge /ˈpɜːdʒ/

  1. Sự làm sạch, sự thanh lọc.
  2. (Chính trị) Sự thanh trừng (ra khỏi đảng... ).
  3. (Y học) Thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ.

Ngoại động từ

sửa

purge ngoại động từ /ˈpɜːdʒ/

  1. Làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    I have to purge my filing cabinets of old files to make room for new ones — Tôi phải thanh lọc lại các tủ đựng hồ sơ cũ để dọn chỗ cho những cái mới.
    to be purged of (from) sin — rửa sạch tội lỗi
  2. (Chính trị) Thanh trừng.
  3. (Y học) Tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy.
  4. Chuộc, đền (tội).
  5. Giải tội, nghi ngờ.
    to purge someone of a charge — giải tội cho ai
    to purge oneself of suspicion — giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
purge
/pyʁʒ/
purges
/pyʁʒ/

purge gc /pyʁʒ/

  1. Sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ.
    Prendre une purge — uống một liều thuốc tẩy
  2. (Kỹ thuật) Sự tháo rửa.
  3. (Ngành dệt) Sự trau sợi.
  4. (Chính trị) Sự thanh trừng.
  5. (Luật học, pháp lý) Sự thanh trừ.

Tham khảo

sửa