rayonnant
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửarayonnant
Tham khảo
sửa- "rayonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.jɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rayonnant /ʁɛ.jɔ.nɑ̃/ |
rayonnants /ʁɛ.jɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | rayonnante /ʁɛ.jɔ.nɑ̃t/ |
rayonnantes /ʁɛ.jɔ.nɑ̃t/ |
rayonnant /ʁɛ.jɔ.nɑ̃/
- Tỏa tia.
- Fleur rayonnante — hoa tỏa tia
- Décor rayonnant — kiểu trang trí tỏa tia
- Tỏa sáng, tỏa.
- Soleil rayonnant — mặt trời tỏa sáng
- Rayonnant de lumière — tỏa sáng
- (Vật lý học) Bức xạ.
- Chaleur rayonnante — nhiệt bức xạ
- Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới.
- Beauté rayonnante — vẻ đẹp rạng rỡ
- Visage rayonnant de joie — mặt hớn hở vui tươi
- Un enfant rayonnant de santé — một em bé sức khỏe phơi phới
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rayonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)