czar
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaczar
- (Sử học) Vua Nga, Nga hoàng.
- (Mỹ, chính trị) Quan chức cấp cao.
- The Obama administration named a former Justice Department official as so-called border czar — Chính quyền Obama chỉ định một cựu quan chức bộ tư pháp làm quan chức cấp cao phụ trách vấn đề biên giới.
Tham khảo
sửa- "czar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kzaʁ/
Hoa Kỳ | [kzaʁ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
czar /kzaʁ/ |
czars /kzaʁ/ |
czar gđ /kzaʁ/
Tham khảo
sửa- "czar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)