Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

wildly

  1. cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn).
    Attitudes about everything from the income tax to sex on TV diverge wildly from place to place. — Thái độ đối với mọi thứ, từ thuế thu nhập đến tình dục trên TV là cực kỳ khác nhau giữa nơi này với nơi kia.

Dịch

sửa