automaton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ˈtɑː.mə.tən/
Danh từ
sửaautomaton (số nhiều automatons hoặc automata)
- Máy tự động, thiết bị tự động.
- Người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Act more like a programmer and less like an automaton — Hãy làm giống như một nhà lập trình hơn là như một người máy.
Tham khảo
sửa- "automaton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)