Xem thêm: Sheet

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sheet (số nhiều sheets) sheet /ˈʃit/

  1. Khăn trải giường.
    to get between the sheets — đi ngủ
  2. , tấm, phiến, tờ.
    a sheet of iron — một tấm sắt
    loose sheet — giấy rời
  3. Tờ báo.
  4. Dải.
    a sheet of ice — một dải băng
  5. (Địa lý,địa chất) Vỉa.
  6. (Hàng hải) Dây lèo (để điều chỉnh buồm).
  7. (Thơ ca) Buồm.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

sheet ngoại động từ /ˈʃit/

  1. Đậy, phủ, trùm kín.
    to sheet over a waggon — phủ kín một toa xe bằng vải bạt
    the town was sheeted over with snow — tuyết phủ đầy thành phố
  2. Kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến.
    sheeted rain — mưa như đổ nước
  3. (Hàng hải) Giữ buồm bằng dây lèo.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa