attitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ | [ˈæ.tə.ˌtuːd] |
Danh từ
sửaattitude /ˈæ.tə.ˌtuːd/
- Thái độ, quan điểm.
- one's attitude towards a question — quan điểm đối với một vấn đề
- an attitude of mind — quan điểm cách nhìn
- Tư thế, điệu bộ, dáng dấp.
- in a listening attitude — với cái dáng đang nghe
- to strike an attitude — làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)
Tham khảo
sửa- "attitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attitude /a.ti.tyd/ |
attitudes /a.ti.tyd/ |
attitude gc /a.ti.tyd/
Tham khảo
sửa- "attitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)