Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wipe (số nhiều wipes) /ˈwɑɪp/

  1. Sự lau, sự chùi.
  2. Khăn chùi.
  3. (Từ lóng) Cái tát, cái quật.
  4. (Từ lóng) Khăn tay.

Ngoại động từ

sửa

wipe ngoại động từ /ˈwɑɪp/

  1. Lau, chùi.
    to wipe one's face — lau mặt
    to wipe something dry — lau khô một vật gì
    to wipe one's eyes — lau nước mắt, thôi khóc

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa