Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːt
˧˥
ta̰ːk
˩˧
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːt
˩˩
ta̰ːt
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tát”
蔡
:
thái
,
sái
,
tát
杀
:
ẩn
,
sái
,
sát
,
ân
,
tát
攥
:
toản
,
toán
,
tát
躠
:
tiết
,
tát
薩
:
tát
萨
:
tát
摋
:
sát
,
tát
啐
:
tối
,
tát
,
thối
撒
:
tản
,
tát
,
táp
,
tán
殺
:
sái
,
sát
,
ái
,
tát
Phồn thể
蔡
:
thái
,
sái
,
tát
薩
:
tát
殺
:
sái
,
sát
,
tát
撒
:
tản
,
tát
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蔡
:
thái
,
tát
,
sái
攥
:
tát
薩
:
tát
萨
:
tát
摋
:
tát
,
sát
蕯
:
tát
啐
:
chụt
,
tủi
,
thoắt
,
tát
,
tối
,
chút
,
suốt
,
trót
,
trốt
,
nuốt
,
chọt
,
chót
,
thối
,
chốc
,
thốt
,
thọt
,
rút
,
vót
撒
:
tát
,
tản
,
rát
拶
:
tát
,
tán
,
tạt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tạt
tất
tắt
tật
Động từ
tát
(
Hoặc d.
)
.
Đánh
vào
mặt bằng
bàn tay
mở
.
Tát
đánh bốp vào mặt.
Cho mấy cái
tát
.
Tát
tai.
Đưa
chuyển
bớt
nước
từ
nơi
nọ
sang
nơi
kia
, thường
bằng
gàu
.
Tát
nước chống hạn.
Tát
ao bắt cá.
Mắng như
tát
nước (vào mặt).
Tham khảo
sửa
"
tát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taːt̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taːt̚˦]
Danh từ
sửa
tát
thác nước
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên