Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triệt hạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə̰ʔt
˨˩
ha̰ːʔ
˨˩
tʂiə̰k
˨˨
ha̰ː
˨˨
tʂiək
˨˩˨
haː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂiət
˨˨
haː
˨˨
tʂiə̰t
˨˨
ha̰ː
˨˨
Động từ
sửa
triệt hạ
Phá
huỷ
hoàn toàn
trên cả một
vùng
.
Bị giặc
triệt hạ
cả làng.
Tham khảo
sửa
"
triệt hạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)