Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giũ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuʔu
˧˥
ju
˧˩˨
ju
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟṵ
˩˧
ɟu
˧˩
ɟṵ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢷱
:
rủ
,
giũ
𢷀
:
rũ
,
rủ
,
giũ
𣜴
:
dó
,
giũ
牖
:
dũ
,
dứu
,
giũ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giữ
giừ
giú
Động từ
giũ
Làm
động tác
rung
,
lắc
mạnh
cho
rơi
những
hạt
bụi
,
đất
,
nước
bám
vào.
Chim
giũ
cánh.
Giũ
đệm.
Giũ
cát bụi trên mũ, áo.
Giũ
áo mưa.
Làm cho
sạch
đồ
giặt
bằng cách giũ nhiều
lần
sau khi
nhúng
trong nước.
Giũ
chiếc áo nhiều nước cho sạch xà phòng.
Xem
rũ
.
Tham khảo
sửa
"
giũ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)