lau chùi
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
law˧˧ ʨṳj˨˩ | law˧˥ ʨuj˧˧ | law˧˧ ʨuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˧˥ ʨuj˧˧ | law˧˥˧ ʨuj˧˧ |
Động từ Sửa đổi
lau chùi
- Như lau
- Lau chùi bàn ghế.
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "lau chùi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)