Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lau chùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
law
˧˧
ʨṳj
˨˩
law
˧˥
ʨuj
˧˧
law
˧˧
ʨuj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
law
˧˥
ʨuj
˧˧
law
˧˥˧
ʨuj
˧˧
Động từ
sửa
lau chùi
Như
lau
Lau chùi
bàn ghế.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lau chùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)