wipes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawipes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wipe
Chia động từ
sửawipe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wipe | |||||
Phân từ hiện tại | wiping | |||||
Phân từ quá khứ | wiped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wipe | wipe hoặc wipest¹ | wipes hoặc wipeth¹ | wipe | wipe | wipe |
Quá khứ | wiped | wiped hoặc wipedst¹ | wiped | wiped | wiped | wiped |
Tương lai | will/shall² wipe | will/shall wipe hoặc wilt/shalt¹ wipe | will/shall wipe | will/shall wipe | will/shall wipe | will/shall wipe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wipe | wipe hoặc wipest¹ | wipe | wipe | wipe | wipe |
Quá khứ | wiped | wiped | wiped | wiped | wiped | wiped |
Tương lai | were to wipe hoặc should wipe | were to wipe hoặc should wipe | were to wipe hoặc should wipe | were to wipe hoặc should wipe | were to wipe hoặc should wipe | were to wipe hoặc should wipe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wipe | — | let’s wipe | wipe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.