Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiêu diệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
消滅
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəw
˧˧
ziə̰ʔt
˨˩
tiəw
˧˥
jiə̰k
˨˨
tiəw
˧˧
jiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˥
ɟiət
˨˨
tiəw
˧˥
ɟiə̰t
˨˨
tiəw
˧˥˧
ɟiə̰t
˨˨
Động từ
sửa
tiêu
diệt
Làm cho
chết
hoặc
mất
hẳn
khả năng
hoạt động
(thường trên phạm vi rộng hoặc với số lượng lớn).
Tiêu diệt
sinh lực địch.
Tiêu diệt
nạn nghèo đói.
Tham khảo
sửa
"
tiêu diệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)