Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 消滅.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəw˧˧ ziə̰ʔt˨˩tiəw˧˥ jiə̰k˨˨tiəw˧˧ jiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˥ ɟiət˨˨tiəw˧˥ ɟiə̰t˨˨tiəw˧˥˧ ɟiə̰t˨˨

Động từ

sửa

tiêu diệt

  1. Làm cho chết hoặc mất hẳn khả năng hoạt động (thường trên phạm vi rộng hoặc với số lượng lớn).
    Tiêu diệt sinh lực địch.
    Tiêu diệt nạn nghèo đói.

Tham khảo

sửa